Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang USB
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị USB [USB]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
USB
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang USB
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | USB [USB] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.001600 USB |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0160 USB |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1600 USB |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.3200 USB |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.4800 USB |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.8000 USB |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.60 USB |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 3.20 USB |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 8.00 USB |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 16.00 USB |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 160.00 USB |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang USB
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.160000 USB
1 USB = 6.25 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to USB:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.160000 USB = 2.40 USB