Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC24
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị OC24 [OC24]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC24
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC24
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | OC24 [OC24] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000015 OC24 |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000154 OC24 |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.001543 OC24 |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.003086 OC24 |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.004630 OC24 |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.007716 OC24 |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0154 OC24 |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0309 OC24 |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0772 OC24 |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1543 OC24 |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.54 OC24 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC24
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.001543 OC24
1 OC24 = 648.00 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to OC24:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.001543 OC24 = 0.023148 OC24