Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000120 SCSI (Fast Wide) |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.001200 SCSI (Fast Wide) |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0120 SCSI (Fast Wide) |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0240 SCSI (Fast Wide) |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0360 SCSI (Fast Wide) |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0600 SCSI (Fast Wide) |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1200 SCSI (Fast Wide) |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.2400 SCSI (Fast Wide) |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.6000 SCSI (Fast Wide) |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.20 SCSI (Fast Wide) |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 12.00 SCSI (Fast Wide) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang SCSI (Fast Wide)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.012000 SCSI (Fast Wide)
1 SCSI (Fast Wide) = 83.33 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to SCSI (Fast Wide):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.012000 SCSI (Fast Wide) = 0.180000 SCSI (Fast Wide)