Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.3000 T0 (B8ZS payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 3.00 T0 (B8ZS payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 30.00 T0 (B8ZS payload)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 60.00 T0 (B8ZS payload)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 90.00 T0 (B8ZS payload)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 150.00 T0 (B8ZS payload)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 300.00 T0 (B8ZS payload)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 600.00 T0 (B8ZS payload)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 1500 T0 (B8ZS payload)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 3000 T0 (B8ZS payload)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 30000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 30.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.033333 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 30.00 T0 (B8ZS payload) = 450.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác