Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000036 IDE (UDMA-66) |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000364 IDE (UDMA-66) |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.003636 IDE (UDMA-66) |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.007273 IDE (UDMA-66) |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0109 IDE (UDMA-66) |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0182 IDE (UDMA-66) |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0364 IDE (UDMA-66) |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0727 IDE (UDMA-66) |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1818 IDE (UDMA-66) |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.3636 IDE (UDMA-66) |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 3.64 IDE (UDMA-66) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.003636 IDE (UDMA-66)
1 IDE (UDMA-66) = 275.00 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to IDE (UDMA-66):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.003636 IDE (UDMA-66) = 0.054545 IDE (UDMA-66)