Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000031 STS12 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000309 STS12 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.003086 STS12 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.006173 STS12 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.009259 STS12 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0154 STS12 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0309 STS12 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0617 STS12 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1543 STS12 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 0.3086 STS12 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 3.09 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.003086 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 324.00 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to STS12 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.003086 STS12 (signal) = 0.046296 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác