Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000018 Gb/s |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000179 Gb/s |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.001788 Gb/s |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.003576 Gb/s |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.005364 Gb/s |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.008941 Gb/s |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0179 Gb/s |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0358 Gb/s |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0894 Gb/s |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1788 Gb/s |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.79 Gb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.001788 Gb/s
1 Gb/s = 559.24 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to Gb/s:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.001788 Gb/s = 0.026822 Gb/s