Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
megabit/giây [Mb/s]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabit/giây

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0183 Mb/s
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1831 Mb/s
1 E.P.T.A. 1 (payload) 1.83 Mb/s
2 E.P.T.A. 1 (payload) 3.66 Mb/s
3 E.P.T.A. 1 (payload) 5.49 Mb/s
5 E.P.T.A. 1 (payload) 9.16 Mb/s
10 E.P.T.A. 1 (payload) 18.31 Mb/s
20 E.P.T.A. 1 (payload) 36.62 Mb/s
50 E.P.T.A. 1 (payload) 91.55 Mb/s
100 E.P.T.A. 1 (payload) 183.11 Mb/s
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 1831 Mb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabit/giây

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1.83 Mb/s

1 Mb/s = 0.546133 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to Mb/s:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 1.83 Mb/s = 27.47 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác