Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
byte/giây [B/s]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang byte/giây

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] byte/giây [B/s]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 2400 B/s
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 24000 B/s
1 E.P.T.A. 1 (payload) 240000 B/s
2 E.P.T.A. 1 (payload) 480000 B/s
3 E.P.T.A. 1 (payload) 720000 B/s
5 E.P.T.A. 1 (payload) 1200000 B/s
10 E.P.T.A. 1 (payload) 2400000 B/s
20 E.P.T.A. 1 (payload) 4800000 B/s
50 E.P.T.A. 1 (payload) 12000000 B/s
100 E.P.T.A. 1 (payload) 24000000 B/s
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 240000000 B/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang byte/giây

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 240000 B/s

1 B/s = 0.000004 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to B/s:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 240000 B/s = 3600000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác