Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
H11 [H11]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H11

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] H11 [H11]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0125 H11
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1250 H11
1 E.P.T.A. 1 (payload) 1.25 H11
2 E.P.T.A. 1 (payload) 2.50 H11
3 E.P.T.A. 1 (payload) 3.75 H11
5 E.P.T.A. 1 (payload) 6.25 H11
10 E.P.T.A. 1 (payload) 12.50 H11
20 E.P.T.A. 1 (payload) 25.00 H11
50 E.P.T.A. 1 (payload) 62.50 H11
100 E.P.T.A. 1 (payload) 125.00 H11
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 1250 H11

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H11

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1.25 H11

1 H11 = 0.800000 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to H11:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 1.25 H11 = 18.75 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác