Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.002400 def.)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0240 def.)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.2400 def.)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.4800 def.)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.7200 def.)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 1.20 def.)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 2.40 def.)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 4.80 def.)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 12.00 def.)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 24.00 def.)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 240.00 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.240000 def.)

1 def.) = 4.17 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.240000 def.) = 3.60 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác