Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H12
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | H12 [H12] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0100 H12 |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1000 H12 |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.00 H12 |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 2.00 H12 |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 3.00 H12 |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 5.00 H12 |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 10.00 H12 |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 20.00 H12 |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 50.00 H12 |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 100.00 H12 |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 1000 H12 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang H12
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1.00 H12
1 H12 = 1.00 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to H12:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 1.00 H12 = 15.00 H12