Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS1 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000370 STS1 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.003704 STS1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0370 STS1 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0741 STS1 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1111 STS1 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1852 STS1 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.3704 STS1 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 0.7407 STS1 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 1.85 STS1 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 3.70 STS1 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 37.04 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS1 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.037037 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 27.00 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to STS1 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.037037 STS1 (signal) = 0.555556 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác