Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang terabyte/giây
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000000 TB/s |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000000 TB/s |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000000 TB/s |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000000 TB/s |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000001 TB/s |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000001 TB/s |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000002 TB/s |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000004 TB/s |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000011 TB/s |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000022 TB/s |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000218 TB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang terabyte/giây
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.000000 TB/s
1 TB/s = 4581298 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to TB/s:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.000000 TB/s = 0.000003 TB/s