Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.009375 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0938 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.9375 E.P.T.A. 1 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 1.88 E.P.T.A. 1 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 2.81 E.P.T.A. 1 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 4.69 E.P.T.A. 1 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 9.38 E.P.T.A. 1 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 18.75 E.P.T.A. 1 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 46.88 E.P.T.A. 1 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 93.75 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 937.50 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.937500 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.07 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.937500 E.P.T.A. 1 (signal) = 14.06 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác