Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000008 STM-16 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000077 STM-16 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000772 STM-16 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.001543 STM-16 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.002315 STM-16 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.003858 STM-16 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.007716 STM-16 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0154 STM-16 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0386 STM-16 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0772 STM-16 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 0.7716 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.000772 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 1296 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to STM-16 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.000772 STM-16 (signal) = 0.011574 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác