Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000123 STS3c (signal) |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.001235 STS3c (signal) |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0123 STS3c (signal) |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0247 STS3c (signal) |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0370 STS3c (signal) |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0617 STS3c (signal) |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1235 STS3c (signal) |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.2469 STS3c (signal) |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.6173 STS3c (signal) |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.23 STS3c (signal) |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 12.35 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.012346 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 81.00 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to STS3c (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.012346 STS3c (signal) = 0.185185 STS3c (signal)