Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.000559 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.005587 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.0559 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1117 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.1676 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.2793 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 0.5587 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 1.12 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 2.79 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 5.59 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 55.87 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 17.90 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.055866 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.837989 E.P.T.A. 3 (signal)