Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0143 T1 (payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1429 T1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 1.43 T1 (payload)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 2.86 T1 (payload)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 4.29 T1 (payload)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 7.14 T1 (payload)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 14.29 T1 (payload)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 28.57 T1 (payload)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 71.43 T1 (payload)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 142.86 T1 (payload)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 1429 T1 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1.43 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.700000 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to T1 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 1.43 T1 (payload) = 21.43 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác