Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000019 def.)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000192 def.)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.001920 def.)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.003840 def.)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.005760 def.)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.009600 def.)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0192 def.)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0384 def.)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0960 def.)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1920 def.)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 1.92 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.001920 def.)

1 def.) = 520.83 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.001920 def.) = 0.028800 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác