Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC768

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị OC768 [OC768]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
OC768 [OC768]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC768

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC768

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] OC768 [OC768]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000000 OC768
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000005 OC768
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000048 OC768
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000096 OC768
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000145 OC768
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000241 OC768
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000482 OC768
20 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000965 OC768
50 E.P.T.A. 1 (payload) 0.002411 OC768
100 E.P.T.A. 1 (payload) 0.004823 OC768
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0482 OC768

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang OC768

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.000048 OC768

1 OC768 = 20736 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to OC768:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.000048 OC768 = 0.000723 OC768

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác