Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.006091 T1C (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0609 T1C (signal)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.6091 T1C (signal)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 1.22 T1C (signal)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 1.83 T1C (signal)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 3.05 T1C (signal)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 6.09 T1C (signal)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 12.18 T1C (signal)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 30.46 T1C (signal)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 60.91 T1C (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 609.14 T1C (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.609137 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 1.64 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to T1C (signal):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.609137 T1C (signal) = 9.14 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác