Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) | 19.20 def.) |
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) | 192.00 def.) |
1 E.P.T.A. 1 (payload) | 1920 def.) |
2 E.P.T.A. 1 (payload) | 3840 def.) |
3 E.P.T.A. 1 (payload) | 5760 def.) |
5 E.P.T.A. 1 (payload) | 9600 def.) |
10 E.P.T.A. 1 (payload) | 19200 def.) |
20 E.P.T.A. 1 (payload) | 38400 def.) |
50 E.P.T.A. 1 (payload) | 96000 def.) |
100 E.P.T.A. 1 (payload) | 192000 def.) |
1000 E.P.T.A. 1 (payload) | 1920000 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1920 def.)
1 def.) = 0.000521 E.P.T.A. 1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 1920 def.) = 28800 def.)