Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.002289 MB/s
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0229 MB/s
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.2289 MB/s
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.4578 MB/s
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.6866 MB/s
5 E.P.T.A. 1 (payload) 1.14 MB/s
10 E.P.T.A. 1 (payload) 2.29 MB/s
20 E.P.T.A. 1 (payload) 4.58 MB/s
50 E.P.T.A. 1 (payload) 11.44 MB/s
100 E.P.T.A. 1 (payload) 22.89 MB/s
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 228.88 MB/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang megabyte/giây

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.228882 MB/s

1 MB/s = 4.37 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to MB/s:
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.228882 MB/s = 3.43 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác