Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 1 (payload) 0.000571 IDE (DMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.005714 IDE (DMA mode 0)
1 E.P.T.A. 1 (payload) 0.0571 IDE (DMA mode 0)
2 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1143 IDE (DMA mode 0)
3 E.P.T.A. 1 (payload) 0.1714 IDE (DMA mode 0)
5 E.P.T.A. 1 (payload) 0.2857 IDE (DMA mode 0)
10 E.P.T.A. 1 (payload) 0.5714 IDE (DMA mode 0)
20 E.P.T.A. 1 (payload) 1.14 IDE (DMA mode 0)
50 E.P.T.A. 1 (payload) 2.86 IDE (DMA mode 0)
100 E.P.T.A. 1 (payload) 5.71 IDE (DMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 1 (payload) 57.14 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.057143 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 17.50 E.P.T.A. 1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (payload) to IDE (DMA mode 0):
15 E.P.T.A. 1 (payload) = 15 × 0.057143 IDE (DMA mode 0) = 0.857143 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác