Chuyển đổi byte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
byte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
byte/giây [B/s] | Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 (payload) |
0.10 B/s | 0.000000 (payload) |
1 B/s | 0.000004 (payload) |
2 B/s | 0.000008 (payload) |
3 B/s | 0.000012 (payload) |
5 B/s | 0.000020 (payload) |
10 B/s | 0.000039 (payload) |
20 B/s | 0.000078 (payload) |
50 B/s | 0.000195 (payload) |
100 B/s | 0.000391 (payload) |
1000 B/s | 0.003906 (payload) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
1 B/s = 0.000004 (payload)
1 (payload) = 256000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to (payload):
15 B/s = 15 × 0.000004 (payload) = 0.000059 (payload)