Chuyển đổi byte/giây sang modem (56k)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
byte/giây
Định nghĩa:
modem (56k)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang modem (56k)
byte/giây [B/s] | modem (56k) [modem (56k)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000001 modem (56k) |
0.10 B/s | 0.000014 modem (56k) |
1 B/s | 0.000143 modem (56k) |
2 B/s | 0.000286 modem (56k) |
3 B/s | 0.000429 modem (56k) |
5 B/s | 0.000714 modem (56k) |
10 B/s | 0.001429 modem (56k) |
20 B/s | 0.002857 modem (56k) |
50 B/s | 0.007143 modem (56k) |
100 B/s | 0.0143 modem (56k) |
1000 B/s | 0.1429 modem (56k) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang modem (56k)
1 B/s = 0.000143 modem (56k)
1 modem (56k) = 7000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to modem (56k):
15 B/s = 15 × 0.000143 modem (56k) = 0.002143 modem (56k)