Chuyển đổi byte/giây sang ISDN (kênh đôi)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)]
      
      
      byte/giây
Định nghĩa:
ISDN (kênh đôi)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang ISDN (kênh đôi)
| byte/giây [B/s] | ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] | 
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000001 ISDN (dual channel) | 
| 0.10 B/s | 0.000006 ISDN (dual channel) | 
| 1 B/s | 0.000063 ISDN (dual channel) | 
| 2 B/s | 0.000125 ISDN (dual channel) | 
| 3 B/s | 0.000188 ISDN (dual channel) | 
| 5 B/s | 0.000313 ISDN (dual channel) | 
| 10 B/s | 0.000625 ISDN (dual channel) | 
| 20 B/s | 0.001250 ISDN (dual channel) | 
| 50 B/s | 0.003125 ISDN (dual channel) | 
| 100 B/s | 0.006250 ISDN (dual channel) | 
| 1000 B/s | 0.0625 ISDN (dual channel) | 
Cách chuyển đổi byte/giây sang ISDN (kênh đôi)
1 B/s = 0.000063 ISDN (dual channel)
1 ISDN (dual channel) = 16000 B/s
Ví dụ
          Convert 15 B/s to ISDN (dual channel):
          15 B/s = 15 × 0.000063 ISDN (dual channel) = 0.000937 ISDN (dual channel)