Chuyển đổi byte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
byte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
byte/giây [B/s] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 B/s | 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 B/s | 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 B/s | 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 B/s | 0.000001 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 B/s | 0.000001 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 B/s | 0.000002 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 B/s | 0.000005 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 B/s | 0.000012 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 B/s | 0.000023 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 B/s | 0.000233 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 B/s = 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 4296000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to E.P.T.A. 3 (signal):
15 B/s = 15 × 0.000000 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.000003 E.P.T.A. 3 (signal)