Chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
byte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
byte/giây [B/s] | IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
0.10 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
1 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
2 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
3 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
5 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
10 B/s | 0.000000 IDE (UDMA mode 1) |
20 B/s | 0.000001 IDE (UDMA mode 1) |
50 B/s | 0.000002 IDE (UDMA mode 1) |
100 B/s | 0.000004 IDE (UDMA mode 1) |
1000 B/s | 0.000040 IDE (UDMA mode 1) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
1 B/s = 0.000000 IDE (UDMA mode 1)
1 IDE (UDMA mode 1) = 25000000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to IDE (UDMA mode 1):
15 B/s = 15 × 0.000000 IDE (UDMA mode 1) = 0.000001 IDE (UDMA mode 1)