Chuyển đổi byte/giây sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
byte/giây
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang T1C (tải trọng)
| byte/giây [B/s] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 T1C (payload) |
| 0.10 B/s | 0.000000 T1C (payload) |
| 1 B/s | 0.000003 T1C (payload) |
| 2 B/s | 0.000006 T1C (payload) |
| 3 B/s | 0.000009 T1C (payload) |
| 5 B/s | 0.000015 T1C (payload) |
| 10 B/s | 0.000030 T1C (payload) |
| 20 B/s | 0.000060 T1C (payload) |
| 50 B/s | 0.000149 T1C (payload) |
| 100 B/s | 0.000298 T1C (payload) |
| 1000 B/s | 0.002976 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang T1C (tải trọng)
1 B/s = 0.000003 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 336000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to T1C (payload):
15 B/s = 15 × 0.000003 T1C (payload) = 0.000045 T1C (payload)