Chuyển đổi byte/giây sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
byte/giây
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang STS3c (tải trọng)
| byte/giây [B/s] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 0.10 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 1 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 2 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 3 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 5 B/s | 0.000000 STS3c (payload) |
| 10 B/s | 0.000001 STS3c (payload) |
| 20 B/s | 0.000001 STS3c (payload) |
| 50 B/s | 0.000003 STS3c (payload) |
| 100 B/s | 0.000005 STS3c (payload) |
| 1000 B/s | 0.000053 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang STS3c (tải trọng)
1 B/s = 0.000000 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 18792000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to STS3c (payload):
15 B/s = 15 × 0.000000 STS3c (payload) = 0.000001 STS3c (payload)