Chuyển đổi byte/giây sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
byte/giây
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang gigabit/giây
byte/giây [B/s] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 Gb/s |
0.10 B/s | 0.000000 Gb/s |
1 B/s | 0.000000 Gb/s |
2 B/s | 0.000000 Gb/s |
3 B/s | 0.000000 Gb/s |
5 B/s | 0.000000 Gb/s |
10 B/s | 0.000000 Gb/s |
20 B/s | 0.000000 Gb/s |
50 B/s | 0.000000 Gb/s |
100 B/s | 0.000001 Gb/s |
1000 B/s | 0.000007 Gb/s |
Cách chuyển đổi byte/giây sang gigabit/giây
1 B/s = 0.000000 Gb/s
1 Gb/s = 134217728 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to Gb/s:
15 B/s = 15 × 0.000000 Gb/s = 0.000000 Gb/s