Chuyển đổi byte/giây sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
byte/giây [B/s]
gigabyte/giây [GB/s]

byte/giây

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang gigabyte/giây

byte/giây [B/s] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 B/s 0.000000 GB/s
0.10 B/s 0.000000 GB/s
1 B/s 0.000000 GB/s
2 B/s 0.000000 GB/s
3 B/s 0.000000 GB/s
5 B/s 0.000000 GB/s
10 B/s 0.000000 GB/s
20 B/s 0.000000 GB/s
50 B/s 0.000000 GB/s
100 B/s 0.000000 GB/s
1000 B/s 0.000001 GB/s

Cách chuyển đổi byte/giây sang gigabyte/giây

1 B/s = 0.000000 GB/s

1 GB/s = 1073741824 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to GB/s:
15 B/s = 15 × 0.000000 GB/s = 0.000000 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác