Chuyển đổi byte/giây sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
byte/giây
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang T1 (tải trọng)
byte/giây [B/s] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 T1 (payload) |
0.10 B/s | 0.000001 T1 (payload) |
1 B/s | 0.000006 T1 (payload) |
2 B/s | 0.000012 T1 (payload) |
3 B/s | 0.000018 T1 (payload) |
5 B/s | 0.000030 T1 (payload) |
10 B/s | 0.000060 T1 (payload) |
20 B/s | 0.000119 T1 (payload) |
50 B/s | 0.000298 T1 (payload) |
100 B/s | 0.000595 T1 (payload) |
1000 B/s | 0.005952 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang T1 (tải trọng)
1 B/s = 0.000006 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 168000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to T1 (payload):
15 B/s = 15 × 0.000006 T1 (payload) = 0.000089 T1 (payload)