Chuyển đổi byte/giây sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị H11 [H11]
byte/giây
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang H11
byte/giây [B/s] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 H11 |
0.10 B/s | 0.000001 H11 |
1 B/s | 0.000005 H11 |
2 B/s | 0.000010 H11 |
3 B/s | 0.000016 H11 |
5 B/s | 0.000026 H11 |
10 B/s | 0.000052 H11 |
20 B/s | 0.000104 H11 |
50 B/s | 0.000260 H11 |
100 B/s | 0.000521 H11 |
1000 B/s | 0.005208 H11 |
Cách chuyển đổi byte/giây sang H11
1 B/s = 0.000005 H11
1 H11 = 192000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to H11:
15 B/s = 15 × 0.000005 H11 = 0.000078 H11