Chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
byte/giây [B/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

byte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng)

byte/giây [B/s] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 B/s 0.000001 T0 (payload)
0.10 B/s 0.000014 T0 (payload)
1 B/s 0.000143 T0 (payload)
2 B/s 0.000286 T0 (payload)
3 B/s 0.000429 T0 (payload)
5 B/s 0.000714 T0 (payload)
10 B/s 0.001429 T0 (payload)
20 B/s 0.002857 T0 (payload)
50 B/s 0.007143 T0 (payload)
100 B/s 0.0143 T0 (payload)
1000 B/s 0.1429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng)

1 B/s = 0.000143 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 7000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to T0 (payload):
15 B/s = 15 × 0.000143 T0 (payload) = 0.002143 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác