Chuyển đổi byte/giây sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
byte/giây [B/s]
megabit/giây [Mb/s]

byte/giây

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang megabit/giây

byte/giây [B/s] megabit/giây [Mb/s]
0.01 B/s 0.000000 Mb/s
0.10 B/s 0.000001 Mb/s
1 B/s 0.000008 Mb/s
2 B/s 0.000015 Mb/s
3 B/s 0.000023 Mb/s
5 B/s 0.000038 Mb/s
10 B/s 0.000076 Mb/s
20 B/s 0.000153 Mb/s
50 B/s 0.000381 Mb/s
100 B/s 0.000763 Mb/s
1000 B/s 0.007629 Mb/s

Cách chuyển đổi byte/giây sang megabit/giây

1 B/s = 0.000008 Mb/s

1 Mb/s = 131072 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to Mb/s:
15 B/s = 15 × 0.000008 Mb/s = 0.000114 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác