Chuyển đổi byte/giây sang modem (9600)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị modem (9600) [modem (9600)]
byte/giây
Định nghĩa:
modem (9600)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang modem (9600)
byte/giây [B/s] | modem (9600) [modem (9600)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000008 modem (9600) |
0.10 B/s | 0.000083 modem (9600) |
1 B/s | 0.000833 modem (9600) |
2 B/s | 0.001667 modem (9600) |
3 B/s | 0.002500 modem (9600) |
5 B/s | 0.004167 modem (9600) |
10 B/s | 0.008333 modem (9600) |
20 B/s | 0.0167 modem (9600) |
50 B/s | 0.0417 modem (9600) |
100 B/s | 0.0833 modem (9600) |
1000 B/s | 0.8333 modem (9600) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang modem (9600)
1 B/s = 0.000833 modem (9600)
1 modem (9600) = 1200 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to modem (9600):
15 B/s = 15 × 0.000833 modem (9600) = 0.012500 modem (9600)