Chuyển đổi byte/giây sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
byte/giây
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang T2 (tín hiệu)
| byte/giây [B/s] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 T2 (signal) |
| 0.10 B/s | 0.000000 T2 (signal) |
| 1 B/s | 0.000001 T2 (signal) |
| 2 B/s | 0.000003 T2 (signal) |
| 3 B/s | 0.000004 T2 (signal) |
| 5 B/s | 0.000006 T2 (signal) |
| 10 B/s | 0.000013 T2 (signal) |
| 20 B/s | 0.000025 T2 (signal) |
| 50 B/s | 0.000063 T2 (signal) |
| 100 B/s | 0.000127 T2 (signal) |
| 1000 B/s | 0.001267 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang T2 (tín hiệu)
1 B/s = 0.000001 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 789000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to T2 (signal):
15 B/s = 15 × 0.000001 T2 (signal) = 0.000019 T2 (signal)