Chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
byte/giây [B/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

byte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

byte/giây [B/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 B/s 0.000001 T0 (B8ZS payload)
0.10 B/s 0.000013 T0 (B8ZS payload)
1 B/s 0.000125 T0 (B8ZS payload)
2 B/s 0.000250 T0 (B8ZS payload)
3 B/s 0.000375 T0 (B8ZS payload)
5 B/s 0.000625 T0 (B8ZS payload)
10 B/s 0.001250 T0 (B8ZS payload)
20 B/s 0.002500 T0 (B8ZS payload)
50 B/s 0.006250 T0 (B8ZS payload)
100 B/s 0.0125 T0 (B8ZS payload)
1000 B/s 0.1250 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi byte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 B/s = 0.000125 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 8000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to T0 (B8ZS payload):
15 B/s = 15 × 0.000125 T0 (B8ZS payload) = 0.001875 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác