Chuyển đổi byte/giây sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị H0 [H0]
byte/giây
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang H0
| byte/giây [B/s] | H0 [H0] |
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 H0 |
| 0.10 B/s | 0.000002 H0 |
| 1 B/s | 0.000021 H0 |
| 2 B/s | 0.000042 H0 |
| 3 B/s | 0.000063 H0 |
| 5 B/s | 0.000104 H0 |
| 10 B/s | 0.000208 H0 |
| 20 B/s | 0.000417 H0 |
| 50 B/s | 0.001042 H0 |
| 100 B/s | 0.002083 H0 |
| 1000 B/s | 0.0208 H0 |
Cách chuyển đổi byte/giây sang H0
1 B/s = 0.000021 H0
1 H0 = 48000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to H0:
15 B/s = 15 × 0.000021 H0 = 0.000313 H0