Chuyển đổi byte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
byte/giây
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
byte/giây [B/s] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
0.10 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
1 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
2 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
3 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
5 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
10 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
20 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
50 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
100 B/s | 0.000000 STM-16 (signal) |
1000 B/s | 0.000003 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
1 B/s = 0.000000 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 311040000 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to STM-16 (signal):
15 B/s = 15 × 0.000000 STM-16 (signal) = 0.000000 STM-16 (signal)