Chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
byte/giây [B/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

byte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

byte/giây [B/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
0.10 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
1 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
2 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
3 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
5 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
10 B/s 0.000001 IDE (DMA mode 2)
20 B/s 0.000001 IDE (DMA mode 2)
50 B/s 0.000003 IDE (DMA mode 2)
100 B/s 0.000006 IDE (DMA mode 2)
1000 B/s 0.000060 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 B/s = 0.000000 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 16600000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to IDE (DMA mode 2):
15 B/s = 15 × 0.000000 IDE (DMA mode 2) = 0.000001 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác