Chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
byte/giây [B/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

byte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

byte/giây [B/s] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 0)
0.10 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 0)
1 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 0)
2 B/s 0.000000 IDE (DMA mode 0)
3 B/s 0.000001 IDE (DMA mode 0)
5 B/s 0.000001 IDE (DMA mode 0)
10 B/s 0.000002 IDE (DMA mode 0)
20 B/s 0.000005 IDE (DMA mode 0)
50 B/s 0.000012 IDE (DMA mode 0)
100 B/s 0.000024 IDE (DMA mode 0)
1000 B/s 0.000238 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

1 B/s = 0.000000 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 4200000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to IDE (DMA mode 0):
15 B/s = 15 × 0.000000 IDE (DMA mode 0) = 0.000004 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác