Chuyển đổi byte/giây sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
byte/giây
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang STS1 (tải trọng)
byte/giây [B/s] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000000 STS1 (payload) |
0.10 B/s | 0.000000 STS1 (payload) |
1 B/s | 0.000000 STS1 (payload) |
2 B/s | 0.000000 STS1 (payload) |
3 B/s | 0.000000 STS1 (payload) |
5 B/s | 0.000001 STS1 (payload) |
10 B/s | 0.000002 STS1 (payload) |
20 B/s | 0.000003 STS1 (payload) |
50 B/s | 0.000008 STS1 (payload) |
100 B/s | 0.000016 STS1 (payload) |
1000 B/s | 0.000162 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang STS1 (tải trọng)
1 B/s = 0.000000 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 6187500 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to STS1 (payload):
15 B/s = 15 × 0.000000 STS1 (payload) = 0.000002 STS1 (payload)