Chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ PIO 0)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
      
      
      byte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ PIO 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ PIO 0)
| byte/giây [B/s] | IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] | 
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 IDE (PIO mode 0) | 
| 0.10 B/s | 0.000000 IDE (PIO mode 0) | 
| 1 B/s | 0.000000 IDE (PIO mode 0) | 
| 2 B/s | 0.000001 IDE (PIO mode 0) | 
| 3 B/s | 0.000001 IDE (PIO mode 0) | 
| 5 B/s | 0.000002 IDE (PIO mode 0) | 
| 10 B/s | 0.000003 IDE (PIO mode 0) | 
| 20 B/s | 0.000006 IDE (PIO mode 0) | 
| 50 B/s | 0.000015 IDE (PIO mode 0) | 
| 100 B/s | 0.000030 IDE (PIO mode 0) | 
| 1000 B/s | 0.000303 IDE (PIO mode 0) | 
Cách chuyển đổi byte/giây sang IDE (chế độ PIO 0)
1 B/s = 0.000000 IDE (PIO mode 0)
1 IDE (PIO mode 0) = 3300000 B/s
Ví dụ
          Convert 15 B/s to IDE (PIO mode 0):
          15 B/s = 15 × 0.000000 IDE (PIO mode 0) = 0.000005 IDE (PIO mode 0)