Chuyển đổi byte/giây sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
byte/giây [B/s]
kilobyte/giây [kB/s]

byte/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang kilobyte/giây

byte/giây [B/s] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 B/s 0.000010 kB/s
0.10 B/s 0.000098 kB/s
1 B/s 0.000977 kB/s
2 B/s 0.001953 kB/s
3 B/s 0.002930 kB/s
5 B/s 0.004883 kB/s
10 B/s 0.009766 kB/s
20 B/s 0.0195 kB/s
50 B/s 0.0488 kB/s
100 B/s 0.0977 kB/s
1000 B/s 0.9766 kB/s

Cách chuyển đổi byte/giây sang kilobyte/giây

1 B/s = 0.000977 kB/s

1 kB/s = 1024 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to kB/s:
15 B/s = 15 × 0.000977 kB/s = 0.014648 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác