Chuyển đổi byte/giây sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
byte/giây [B/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

byte/giây

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang T3Z (tải trọng)

byte/giây [B/s] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 B/s 0.000000 T3Z (payload)
0.10 B/s 0.000000 T3Z (payload)
1 B/s 0.000000 T3Z (payload)
2 B/s 0.000000 T3Z (payload)
3 B/s 0.000001 T3Z (payload)
5 B/s 0.000001 T3Z (payload)
10 B/s 0.000002 T3Z (payload)
20 B/s 0.000004 T3Z (payload)
50 B/s 0.000009 T3Z (payload)
100 B/s 0.000019 T3Z (payload)
1000 B/s 0.000186 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi byte/giây sang T3Z (tải trọng)

1 B/s = 0.000000 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 5376000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to T3Z (payload):
15 B/s = 15 × 0.000000 T3Z (payload) = 0.000003 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác