Chuyển đổi byte/giây sang modem (14.4k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị modem (14.4k) [modem (14.4k)]
byte/giây [B/s]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]

byte/giây

Định nghĩa:

modem (14.4k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang modem (14.4k)

byte/giây [B/s] modem (14.4k) [modem (14.4k)]
0.01 B/s 0.000006 modem (14.4k)
0.10 B/s 0.000056 modem (14.4k)
1 B/s 0.000556 modem (14.4k)
2 B/s 0.001111 modem (14.4k)
3 B/s 0.001667 modem (14.4k)
5 B/s 0.002778 modem (14.4k)
10 B/s 0.005556 modem (14.4k)
20 B/s 0.0111 modem (14.4k)
50 B/s 0.0278 modem (14.4k)
100 B/s 0.0556 modem (14.4k)
1000 B/s 0.5556 modem (14.4k)

Cách chuyển đổi byte/giây sang modem (14.4k)

1 B/s = 0.000556 modem (14.4k)

1 modem (14.4k) = 1800 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to modem (14.4k):
15 B/s = 15 × 0.000556 modem (14.4k) = 0.008333 modem (14.4k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác